|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa văn
| [hoa văn] | | | design; pattern | | | Hoa văn đồ đồng Đông Sơn | | Designs on Dongson brass ware | | | Vải có hoa văn | | Patterned fabric | | | (Hoa văn) xem Hoa ngữ |
Design (on pottery and brass objects) Hoa văn đồ đồng Đông Sơn Designs on Dongson brass ware
|
|
|
|